Tìm những nội dung bạn muốn

hoặc tìm kiếm bằng

các chủ đề

Article
Article

Article

e-Book
e-Book

e-Book

Video
Video

Video

Campaigns
Campaigns

Campaigns

Architecture
Máy Ảnh Nhỏ Gọn

Máy Ảnh Nhỏ Gọn

Architecture
DSLRs

DSLRs

Architecture
Quay phim

Quay phim

Architecture
Nhiếp ảnh thiên văn

Nhiếp ảnh thiên văn

Architecture
Không gương

Không gương

Architecture
Nhiếp ảnh kiến trúc

Nhiếp ảnh kiến trúc

Architecture
Công nghệ Canon

Công nghệ Canon

Architecture
Nhiếp ảnh ít sáng

Nhiếp ảnh ít sáng

Architecture
Các bài phỏng vấn nhiếp ảnh gia

Các bài phỏng vấn nhiếp ảnh gia

Architecture
Nhiếp ảnh phong cảnh

Nhiếp ảnh phong cảnh

Architecture
Nhiếp ảnh vĩ mô

Nhiếp ảnh vĩ mô

Architecture
Nhiếp ảnh thể thao

Nhiếp ảnh thể thao

Architecture
Nhiếp ảnh du lịch

Nhiếp ảnh du lịch

Architecture
Nhiếp ảnh dưới nước

Nhiếp ảnh dưới nước

Architecture
Khái niệm về nhiếp ảnh và ứng dụng

Khái niệm về nhiếp ảnh và ứng dụng

Architecture
Nhiếp ảnh đường phố

Nhiếp ảnh đường phố

Architecture
Máy ảnh không gương lật full-frame

Máy ảnh không gương lật full-frame

Architecture
Ống kính và phụ kiện

Ống kính và phụ kiện

Architecture
Nature & Wildlife Photography

Nature & Wildlife Photography

Architecture
Nhiếp ảnh chân dung

Nhiếp ảnh chân dung

Architecture
Chụp ảnh ban đêm

Chụp ảnh ban đêm

Architecture
Chụp ảnh thú cưng

Chụp ảnh thú cưng

Architecture
Giải pháp in ảnh

Giải pháp in ảnh

Architecture
Đánh giá sản phẩm

Đánh giá sản phẩm

Architecture
Chụp ảnh cưới

Chụp ảnh cưới

Các Sản Phẩm >> Tất cả sản phẩm

EOS R50 V so với PowerShot V1: Chúng Khác Nhau Thế Nào?

2025-05-30
0
57

EOS R50 V và PowerShot V1 là những máy ảnh nhỏ gọn, nhẹ, và di động mới nhất của Canon hướng tới việc làm vlog, quay video, và sáng tạo nội dung. EOS R50 V là một máy ảnh ống kính rời trong khi PowerShot V1 là một máy ảnh compact với ống kính zoom tích hợp; ngoài đó ra, chúng dường như có chung nhiều tính năng. Tuy nhiên, chúng cũng có nhiều khác biệt hơn bạn nghĩ. Bài viết này sẽ xem xét kỹ hơn một số điểm khác biệt chính để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn!

  R50 V V1
Tính lưu động ★★★★ ★★★★★
Tính đơn giản ★★★★ ★★★★★
Thân thiện với người mới bắt đầu (tổng thể) ★★★★ ★★★★★
Khả năng mở rộng ★★★★★ ★★★★
Các chế độ sáng tạo ★★★★★ ★★★★
Livestream ★★★★★ ★★★★
Âm thanh ★★★★★ ★★★★
Trong bài viết này:

1. Kích thước và tính lưu động

1. Kích thước và tính lưu động

So sánh kích thước của EOS R50 V và PowerShot V1

So sánh kích thước của EOS R50 V với ống kính theo bộ và PowerShot V1

Khi chúng ta nhìn vào kích thước chỉ có thân máy, PowerShot V1 và EOS R50 V không khác nhau nhiều. Tuy nhiên, gắn ống kính theo bộ RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ  180g vào EOS R50 V làm thêm khoảng 62mm chiều sâu, nâng tổng trọng lượng lên xấp xỉ 550g. Con số đó chỉ chênh lệch khoảng 124g so với PowerShot V1―trọng lượng của khoảng 4 viên pin sạc NiMH AA.

2. Ống kính

2. Ống kính


Ống kính tích hợp so với ống kính rời

Tính tương thích ống kính EOS R50 V so với PowerShot V1

Ống kính zoom tích hợp của PowerShot V1 lý tưởng cho những ai muốn có một chiếc máy ảnh "tất cả trong một". Trong khi đó, EOS R50 V cho phép bạn hoán đổi ống kính để chụp cùng một cảnh theo nhiều cách khác nhau. Thậm chí bạn còn có thể tạo video 3D chất lượng cao với các ống kính đặc biệt như RF-S3.9 f/3.5 STM Dual Fisheye.


Dải tiêu cự ngay khi lấy ra khỏi hộp

PowerShot V1 và EOS R50 V với ống kính theo bộ RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ đều phủ dải tiêu cự cực rộng đến tiêu chuẩn. Điều này đủ để chụp ảnh selfie, quay video selfie, làm vlog, và chụp cận cảnh sản phẩm, cũng như chụp cảnh hàng ngày.

Tuy nhiên, PowerShot V1 có thị trường rộng hơn RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ, và cũng zoom xa nhiều hơn. Chế độ crop 1.4x* của nó cho phép bạn ghi lại ảnh tĩnh với thị trường tương đương 23-71mm trên máy ảnh full-frame—hữu ích khi cân nhắc rằng bạn phải tận dụng tối đa những gì bạn có!


Dải tiêu cự tương đương full-frame như sau.

  Bộ R50 V
(với ống kính theo bộ RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ)
V1
Ảnh tĩnh
(Tương đương full-frame)
22,4-48mm 16-50mm
23-71mm (chế độ crop 1.4x*)
Video
(Tương đương full-frame)
22,4-48mm 17-52mm

*Chỉ ghi với một phần của cảm biến. Hình ảnh thu được nhỏ hơn: xấp xỉ 4032 x 2688, hay 10,8 megapixel.


So sánh ở đầu góc rộng

Phạm vi bao phủ ống kính góc rộng EOS R50 V và PowerShot V1


So sánh ở đầu dài

Mức zoom tối đa của bộ EOS R50 V và ống kính PowerShot V1


Tôi có thể zoom mượt mà không?

Ống kính theo bộ RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ có hệ thống zoom bằng môtơ cho phép zoom mượt mà, nhất quán với nhiều khả năng kiểm soát. Bạn có thể vận hành nó bằng cần zoom trên EOS R50 V, giống như cách bạn vận hành zoom trên một máy ảnh compact như PowerShot V1. Hoặc, bạn chỉ cần xoay vòng zoom khi tự quay phim. Tốc độ zoom có thể được cài đặt thành "Fast" hoặc "Slow", với khả năng tinh chỉnh thêm lên đến 15 mức tốc độ.

Tìm hiểu thêm về RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ trong:
RF-S14-30mm f/4-6.3 IS STM PZ: Ống Kính Power Zoom RF Đầu Tiên của Canon

 

3. Các chức năng điều khiển

3. Các chức năng điều khiển

Bánh xe điều chỉnh chế độ và bảng trên cùng của EOS R50 V và PowerShot V1

EOS R50 V có thiết kế ưu tiên video ấn tượng thuận tiện cho người dùng chủ yếu quay video: bánh xe điều chỉnh chế độ của nó chuyển đổi giữa các chế độ video khác nhau, và các nút chuyên dụng cho phép truy cập một chạm vào các chế độ màu và livestream (phát trực tiếp). Phải truy cập chế độ ảnh tĩnh thông qua màn hình cảm ứng.

PowerShot V1 mang tính truyền thống hơn: nó có bánh xe điều chỉnh chế độ PASM cổ điển và công tắc chuyển chế độ ảnh/video.

4. Video theo chiều dọc và livestream

4. Video theo chiều dọc và livestream

Ngàm gắn chân máy dọc của EOS R50 V.

EOS R50 V có nhiều tính năng video và livestream hơn so với PowerShot V1:

  • Ngàm gắn chân máy dọc bổ sung cho ngàm đáy thông thường.
  • Nút phím tắt Livestream.
  • Nút "REC" thứ hai ở phía trước trong tầm với dễ dàng khi bạn tự quay phim.
  • Hỗ trợ livetream ở chế độ 4K 60p crop (cắt xén) khi được sử dụng làm webcam thông qua kết nối USB-C hoặc HDMI + bộ chuyển đổi. (PowerShot V1: lên đến Full HD 30p)
  • Hỗ trợ livestream nhiều máy ảnh thông qua ứng dụng streaming di động Live Switcher.

Trong khi đó, PowerShot V1 cho phép livestream qua kết nối mạng LAN không dây mà không cần PC.


Các cách livestream/gọi video

  R50 V V1
Trực tiếp từ camera (không có PC) ×
Thông qua PC + USB-C
(kết nối UVC/UAC)
4K 60p crop Full HD 30p
Ứng dụng Camera Connect
HDMI ×
Ứng dụng di động Live Switcher
(nhiều máy ảnh)
×

5. Thời lượng ghi và kiểm soát nhiệt

5. Thời lượng ghi và kiểm soát nhiệt

Cả hai máy ảnh đều được thiết kế với hệ thống kiểm soát nhiệt cho phép ghi hình livestream, phỏng vấn dài, và nội dung định dạng dài khác. EOS R50 V có khung thân máy bên trong đúc bằng magiê với cơ chế tản nhiệt tuyệt vời tương tự như các máy ảnh thuộc hệ thống Cinema EOS. Trong khi đó, PowerShot V1 được trang bị quạt làm mát phân tán sự tích tụ nhiệt.

Dựa trên các con số chính thức, thời lượng ghi khác nhau tùy vào nguồn điện.


Thời lượng ghi liên tục với nguồn điện bên ngoài (xấp xỉ)

  R50 V*1 V1*2
FHD 120p/100p Lên đến 1 giờ Không có dữ liệu
4K 30p/25p Lên đến 2 giờ Hơn 2 giờ
4K 60p (crop) Lên đến 2 giờ Hơn 2 giờ


Thời gian  hoạt động tối đa với pin LP-E17 (xấp xỉ)

  R50 V*3 V1*3
4K 30p/25p 1 giờ 10 phút 1 giờ 10 phút
FHD 30p/25p 2 giờ 20 phút
(Tối đa 120 phút mỗi lần quay)
1 giờ 25 phút

*1: Nhiệt độ xung quanh: 23°C / Ghi hình trên màn hình/ RF50mm F1.8 STM/ Ghi vào thẻ/ Wi-Fi: Không sử dụng/ Nguồn điện: DR-E18+AC-E6N, không có nguồn qua USB
*2: Nhiệt độ xung quanh: 30°C/ Chụp màn hình/ Wi-Fi: không sử dụng/ Nguồn cấp USB-C
*3: Nhiệt độ xung quanh: 23°C / Movie Servo AF: Tắt

6. Các chế độ sáng tạo và chức năng tiện lợi

6. Các chế độ và chức năng tiện lợi

Các chế độ thân thiện với người mới bắt đầu và các tính năng tiện lợi

Mặc dù cả hai máy ảnh đều có 14 thiết lập cài đặt sẵn cho Color Filtercho phép bất kỳ ai dễ dàng thay đổi màu sắc và tâm trạng của video, tính năng này khả dụng cho cả ảnh tĩnh và video trên EOS R50 V, nhưng chỉ dành cho video trên PowerShot V1.

EOS R50 V cũng có hai chế độ mới độc đáo:

  • Chế độ Ghi Hình Chuyển Động Chậm và Nhanh (S&F) mang đến một cách trực quan để tạo phim chuyển động chậm và nhanh bằng cách cho phép người dùng chọn cả tốc độ khung hình ghi và tốc độ phát lại.
  • Chế độ Cinema View thay đổi tỉ lệ khung hình và tốc độ khung hình thành tỉ lệ 2.35:1 và 25p/23.98p dành cho điện ảnh, và có thể được kết hợp với Color Filter để tự động tạo ra các bộ phim như điện ảnh.

Trong khi đó, PowerShot V1 có kính lọc ND 3 stop tích hợp, hữu ích để tránh bị quá sáng khi quay video trong điều kiện sáng. Nó cũng có chế độ Subject Tracking IS mới của Canon, chế độ này tính đến vị trí của đối tượng khi cắt xén trong quá trình ổn định hình ảnh.

Các chế độ sáng tạo/tiện lợi có chung trên cả hai máy ảnh bao gồm:

  • Phim time-lapse
  • Phim HDR PQ
  • Creative filter
  • Phim Smooth Skin
  • Phim Cho Các Buổi Demo Cận Cảnh
  • Focus bracketing (ảnh tĩnh)


Cho những nhà sáng tạo nội dung nâng cao

Cả hai máy ảnh cũng hỗ trợ các nhà sáng tạo nội dung nâng cao với các tính năng như quay Canon Log 310-bit 4:2:2.

Tuy nhiên, EOS R50 V có nhiều tính năng hơn để phục vụ cho quy trình làm việc nâng cao, với các tính năng tích hợp với hệ thống Cinema EOS như:

  • Định dạng ghi XF-AVC S và XF-HEVC S theo tiêu chuẩn ngành
  • Hỗ trợ LUT (Bảng Tra Cứu) và Ảnh Tùy Chỉnh 

Người dùng EOS R50 V cũng có tùy chọn quay video Full HD 120p có âm thanh. Những cảnh quay này phát lại ở tốc độ 120 fps, và có thể được làm chậm trong quá trình xử lý hậu kỳ để tạo ra video chuyển động chậm với âm thanh ấn tượng.

Ví dụ về Color Filter của Canon

14 Color Filter khả dụng ở chế độ video trên PowerShot V1, và ở cả chế độ ảnh và video trên EOS R50 V.

7. Âm thanh

7. Âm thanh

Các tính năng âm thanh chính trên EOS R50 V và PowerShot V1

EOS R50 V: Hệ thống âm thanh phức tạp
EOS R50 V cung cấp khả năng ghi âm nâng cao hơn. Nó ghi lại dãy tương phản 24 bit rộng hơn, và hứa hẹn mang lại âm thanh rõ ràng hơn với hệ thống khử ồn 3 micrô giúp giảm tiếng ồn truyền động không mong muốn từ máy ảnh. Bạn có thể đồng thời ghi âm lên đến 4 nguồn âm thanh độc lập, cho phép kiểm soát tốt hơn việc chỉnh sửa âm thanh—hoàn hảo cho những hệ thống âm thanh sống động và phức tạp.

PowerShot V1: Âm thanh ngoài trời trong trẻo
Trong khi khả năng ghi âm 2 kênh, 16 bit của PowerShot V1 mang tính cơ bản hơn, chúng đủ để làm vlog và sáng tạo nội dung video cơ bản. Miếng chắn gió đi kèm giúp đạt được âm thanh trong trẻo hơn ngay cả khi ghi âm ngoài trời bằng micrô tích hợp.

Cả EOS R50 V và PowerShot V1 đều ghi âm ở định dạng LPCM (linear pulse code modulation - biến tần mã xung tuyến tính) lossless không nén.

 

8. Tự động lấy nét

8. Tự động lấy nét

Cả hai máy ảnh đều có hệ thống lấy nét tự động (AF) Dual Pixel CMOS AF II, sử dụng thuật toán học sâu để hỗ trợ phát hiện và theo dõi đối tượng.

Phiên bản trên EOS R50 V mạnh mẽ và dễ tùy biến hơn, với nhiều đối tượng có thể phát hiện hơn và chế độ Register People Priority, hữu ích để ưu tiên những người cụ thể khi chụp ảnh tĩnh hoặc quay video trong cảnh đông người.

"Dual Pixel CMOS AF II for PowerShot V1" của PowerShot V1 là một phiên bản đơn giản hóa cho các máy ảnh compact. Đó là đủ cho hầu hết các tình huống làm vlog, sáng tạo nội dung, và quay phim/chụp ảnh du lịch.

Những khác biệt chính trong hệ thống AF

  R50 V V1
Các chế độ vùng AF 7 chế độ vùng AF
(Spot/ 1-point/ Expand AF area (5 điểm)/ Expand AF area (9 điểm)/ Flexible Zone AF x 3/ Whole area AF)
5 chế độ vùng AF
(Spot/ 1-point/ Flexible Zone AF x 3/ Whole area AF)
Đối tượng được phát hiện
  • Con người
  • Động vật (chó, mèo, chim, ngựa)
  • Phương tiện (xe thể thao và xe máy, máy bay, và xe lửa)
  • Con người
  • Động vật (chó và mèo)
Phạm vi bao phủ AF tối đa 100% x 100%
(Có thể khác nhau đối với một số ống kính)
90% x 90%
Register People Priority Không
Manual Focus Guide Không

Khác biệt về vùng AF của EOS R50 V và PowerShot V1

Trên PowerShot V1, có thể lấy nét tự động trên 90% x 90% diện tích hình ảnh so với 100% x 100% trên EOS R50 V.

9. Kích thước cảm biến

9. Kích thước cảm biến

So sánh kích thước cảm biến và độ phân giải của EOS R50 V và PowerShot V1

Cảm biến APS-C của EOS R50 V lớn hơn khoảng 40% so với PowerShot V1, mang lại lợi thế cho nó trong các cảnh thiếu sáng. Cả hai đều lớn hơn đáng kể so với cảm biến loại 1,0 inch được tìm thấy trên một số điện thoại thông minh cao cấp và nhiều máy ảnh compact.

10. Chụp ảnh tĩnh

10. Chụp ảnh tĩnh

Các máy ảnh này có chung nhiều tính năng chụp ảnh tĩnh, với 4 điểm khác biệt chính:

i) Tự động lấy nét
như đã đề cập trong điểm 8., EOS R50 V có nhiều tính năng AF hơn và phạm vi bao phủ AF lớn hơn.

ii) Tốc độ chụp liên tục
PowerShot V1 có khả năng chụp liên tục nhanh hơn.

Tốc độ chụp liên tục tối đa xấp xỉ R50 V V1
Màn trập điện tử 15 fps 30 fps
Màn trập cơ học (V1)/
Màn trập điện tử 1st curtain shutter (R50 V)
12 fps 15 fps


iii) Tốc độ màn trập nhanh nhất
PowerShot V1 có tốc độ màn trập tối đa cao hơn ở chế độ màn trập điện tử, nhưng khi không sử dụng màn trập điện tử, thì ngược lại.

  R50 V V1
Màn trập điện tử 1/8000 giây 1/16.000 giây*
Màn trập cơ học (V1)/
Màn trập điện tử 1st curtain shutter (R50 V)
1/4000 giây 1/2000 giây

* Chỉ ở chế độ Tv hoặc M. Ở chế độ P hoặc Av, hoặc trong khi chụp focus bracketing, tốc độ màn trập tối đa là 1/8000 giây.


iv) Khả năng truy cập chế độ chụp tĩnh
Như đã đề cập trong điểm 3, trên EOS R50 V, chỉ có thể thay đổi chế độ chụp ảnh tĩnh thông qua trình đơn màn hình cảm ứng do thiết kế ưu tiên quay video của máy ảnh.

Tóm tắt: Bạn nên mua máy nào?

Tóm tắt: Bạn nên mua máy nào?

EOS R50 V: Các khả năng sáng tạo tinh vi cho mọi trình độ kinh nghiệm
EOS R50 V phong phú tính năng, ưu tiên quay video cung cấp giá trị tuyệt vời cho những người sáng tạo nội dung video nghiêm túc bất kể trình độ kinh nghiệm là gì. Với sự kết hợp các chế độ sáng tạo thân thiện với người mới bắt đầu cùng với các chức năng tương tự như Cinema EOS tiên tiến hơn, nó thuộc về người mới dùng máy ảnh cũng giống như đối với một nhà làm phim giàu kinh nghiệm hơn.

PowerShot V1: Sự cân bằng giữa chức năng điều khiển, sự thuận tiện, và tính đơn giản
PowerShot V1 là một bộ sản phẩm "tất cả trong một" tiện lợi cho những ai thích có một thiết lập đơn giản hơn nhưng vẫn mong muốn hiệu suất và khả năng điều khiển tùy biến.

Chia sẻ ảnh của bạn trên My Canon Story và nắm bắt cơ hội được giới thiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội của chúng tôi