RF50mm f/1.8 STM so với RF50mm f/1.2L USM: Sự Khác Biệt Là Gì?
Ống kính một tiêu cự 50mm là gì, và bạn có thể làm gì với chúng? Trong bài viết này, chúng tôi chia sẻ lý do và giới thiệu 2 ống kính RF 50mm: RF50mm f/1.8 STM và RF50mm f/1.2L USM.
Giới thiệu: Sức hút của ống kính một tiêu cự 50mm
Giới thiệu: Sức hút của ống kính một tiêu cự 50mm
EOS R6 + RF50mm f/1.2L USM @ f/1.2, 1/1600 giây, ISO 200
1. Phối cảnh tự nhiên ghi lại chính xác hơn những gì mắt người nhìn thấy
Ống kính 50mm được biết là có độ biến dạng khả kiến ít nhất, có nghĩa là chúng ghi lại phối cảnh tự nhiên rất giống với những gì mắt người nhìn thấy. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc các góc nhìn bị kéo giãn một cách kỳ lạ, như bạn có thể gặp phải khi chụp ảnh selfie bằng điện thoại. Điều này làm cho chúng dễ làm việc hơn, nhất là đối với người mới bắt đầu, bất kể bạn chụp cận cảnh hay chụp từ xa.
EOS R5 + RF50mm f/1.8 STM @ f/16, 1/2 giây, ISO 12800
2. Dễ lập bố cục: Lập khung hình cho cảnh gần với cách bạn nhìn thấy chúng
EOS R3 + RF50mm f/1.8 STM @ f/1.8, 1/60 giây, ISO 12800
Khi bạn nhìn về phía trước, thị trường trung tâm của bạn là khoảng 50 đến 60 độ. Góc xem 39,6 độ trên ống kính 50mm hẹp hơn một chút: đủ để dễ dàng loại bỏ những yếu tố gây mất tập trung ra khỏi khung hình và tạo bố cục cảnh bắt mắt làm bạn mê mẩn.
(Trên thực tế, góc xem cũng có thể được đo theo chiều dọc và đường chéo. Nhưng để dễ hiểu hơn, chúng tôi lấy góc xem ngang làm tham chiếu.)
Lập khung hình chân dung toàn thân từ một khoảng cách thoải mái
EOS R5 + RF50mm f/1.2L USM @ f/1.2, 1/160 giây, ISO 640
Ví dụ chụp bằng ống kính 50mm
Bạn có thể quan tâm đến:
Chân Dung 50mm, Phong Cách Của Tôi: Tạo Ra Hình Ảnh Từ Kỷ Niệm
EF50mm f/1.8 STM: Đánh Giá với Các Thủ Thuật Bố Cục Hữu Ích
2 ống kính một tiêu cự RF 50mm của Canon
2 ống kính một tiêu cự RF 50mm của Canon
Canon có 2 ống kính một tiêu cự 50mm với khẩu độ tối đa lớn để đạt được hiệu ứng bokeh đẹp mắt. Một là ống kính RF50mm f/1.8 STM nhỏ gọn và rẻ tiền. Ống kính còn lại là ống kính chuyên nghiệp RF50mm f/1.2L USM, một ống kính được nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp yêu thích do có khẩu độ rất lớn và tính đáng tin cậy của nó.
Bảng này cho thấy những điểm khác biệt chính giữa chúng. Cuộn để biết thêm chi tiết!
Những điểm khác biệt chính
RF50mm f/1.8 STM | RF50mm f/1.2L USM | |
Kích thước | Nhỏ và gọn | Lớn hơn |
Kích thước (xấp xỉ) | 69 x 40mm | 89,8 x 108mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | Xấp xỉ 160g | Xấp xỉ 950g |
Khẩu độ tối đa | f/1.8 | f/1.2 |
Chống chịu thời tiết | Không | Có |
Chất lượng | Tiêu chuẩn | Chất lượng chuyên nghiệp |
Bạn có thể quan tâm đến:
RF50mm f/1.8 STM so với EF50mm f/1.8 STM: 6 Điểm So Sánh Chính
Ấn Tượng Về Ống Kính: RF50mm f/1.2L USM trong Chụp Ảnh Chân Dung & Đường Phố
1. Bokeh
EOS R5 + RF50mm f/1.8 STM @ f/1.8, 1/125 giây, ISO 200
Cả hai ống kính đều được xem là "ống kính nhanh" vì chúng có khẩu độ tối đa lớn. Điều này có 2 lợi thế:
1. Chúng cho phép bạn sử dụng tốc độ màn trập nhanh hơn và/hoặc độ nhạy sáng ISO thấp hơn ở điều kiện ánh sáng yếu hơn, giúp bạn có được hình ảnh sắc nét hơn.
2. Chúng tạo hiệu ứng bokeh đẹp mắt làm mờ hậu cảnh và/hoặc tiền cảnh. Bạn có thể sử dụng tính năng này để tách biệt các đối tượng hoặc có được vẻ mơ màng!
RF50mm f/1.2L USM ở khẩu độ tối đa
RF50mm f/1.8 STM ở khẩu độ tối đa
RF50mm f/1.2L USM có khẩu độ tối đa lớn hơn (f/1.2), giúp đạt được hiệu ứng bokeh mạnh hơn.
So sánh thực tế: Ống kính khác nhau, chất lượng bokeh khác nhau
Điều này không có nghĩa là cả hai ống kính đều cho chất lượng hiệu ứng bokeh như nhau ở f/1.8. Đây là những gì đã xảy ra khi chúng tôi khép khẩu RF50mm f/1.2L USM xuống f/1.8.
RF50mm f/1.2L USM ở f/1.8
RF50mm f/1.8 STM ở f/1.8
Cận cảnh
Hiệu ứng bokeh trên ống kính L trông mịn và mượt hơn. Nhiều nỗ lực kỹ thuật đã được thực hiện để đảm bảo chất lượng hiệu ứng bokeh đáp ứng nhu cầu của các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
Điểm khác biệt #2: Tác động đến hiệu suất bokeh
2. Hiệu năng AF
EOS R6 + RF50mm f/1.2L USM @ f/1.2, 1/160 giây, ISO 3200
Khẩu độ tối đa càng lớn thì càng dễ lấy nét ngay cả ở những điều kiện khó khăn. Một ví dụ là con chó mực này vào ban đêm, trong đó có ít độ tương phản. Khẩu độ tối đa lớn hơn cho phép có nhiều ánh sáng đi vào máy ảnh hơn. Nhiều ánh sáng hơn có nghĩa là nhiều thông tin hơn cho hệ thống lấy nét tự động—và lấy nét chính xác hơn!
Điểm khác biệt #3: Chống chịu thời tiết và độ bền
3. Chống chịu thời tiết và độ bền
Giống như các ống kính L-series khác, RF50mm f/1.2L USM sử dụng một thiết kế chống bụi và nước để ngăn bụi và hơi ẩm xâm nhập vào ống kính. Điều này mang lại độ tin cậy và độ bền cao hơn khi chụp ở các điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc khó đoán.
Nó cũng có lớp phủ fluorine chống dầu và bụi bẩn trên bề mặt thấu kính phía trước và phía sau để loại bỏ dấu vân tay và vết bẩn dễ dàng hơn.
Điểm khác biệt #4: Chất lượng ảnh
4. Chất lượng ảnh
Tất cả các ống kính đều có những vấn đề cố hữu ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Những vấn đề này được khắc phục theo những cách khác nhau ở các mức độ khác nhau trên RF50mm f/1.2L USM và RF50mm f/1.8 STM:
RF50mm f/1.8 STM | RF50mm f/1.2L USM |
A: Thấu kính phi cầu PMO |
A: Thấu kính phi cầu B: Thấu kính UD |
|
|
- Lớp Phủ Super Sprectra - Hình dạng thấu kính được tối ưu hóa |
Lớp Phủ Air Sphere |
|
|
Thấu kính phi cầu PMo (Nhựa Đúc) | - 2 x thấu kính phi cầu mài bóng - Thấu kính phi cầu GMo (Thủy Tinh Đúc) - thấu kính UD |
Là một ống kính chuyên nghiệp, RF50mm f/1.2L USM kết hợp nhiều kính đặc biệt hơn để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất có thể ngay cả ở những điều kiện khó khăn, chẳng hạn như những điều kiện có mặt trời trong khung hình.
Bóng ma và lóa là gì? Tìm hiểu thêm trong:
Những Câu Hỏi Thường Gặp về Ống Kính #4: "Bóng ma" và "lóa" là gì?
So sánh thực tế: Hiệu suất với ánh sáng mạnh trong khung hình
RF50mm f/1.2L USM ở f/16, 8 giây, ISO 100
RF50mm f/1.8 STM ở f/16, 8 giây, ISO 100
Không nhìn thấy bóng ma ở đây
Hiện tượng bóng ma có thể nhìn thấy dưới dạng vết nhòe màu xanh lam.
Nắm thông tin này: Hiện tượng bóng ma và lóa thường xảy ra khi có một nguồn sáng mạnh trong khung hình, mặc dù điều này cũng phụ thuộc vào góc tại đó ánh sáng đi vào ống kính.
Điểm khác biệt #5: Các chức năng điều khiển và công tắc
5. Các chức năng điều khiển và công tắc
RF50mm f/1.8 STM có thiết kế rất đơn giản chỉ với một vòng và một công tắc Điều Khiển/Lấy Nét. Công tắc thay đổi chức năng của vòng.
RF50mm f/1.2L USM có hai vòng và hai công tắc:
- Vòng chỉnh tiêu
- Vòng điều khiển
- Công tắc AF/MF
- Công tắc giới hạn tiêu điểm
Bạn có thể chuyển sang lấy nét thủ công chỉ bằng một thao tác gạt công tắc. Công tắc giới hạn tiêu điểm giúp kiểm soát nhiều hơn đối với khoảng cách lấy nét.
Điểm khác biệt #6: Khoảng cách lấy nét gần nhất
6. Chụp cận cảnh
RF50mm f/1.8 STM có khoảng cách lấy nét gần nhất ngắn hơn (30cm) so với RF50mm f/1.2L USM (40cm), cho phép nó lấy nét ở các vật thể ở gần hơn. Các ảnh bên dưới, cả hai đều được chụp ở 50 mm, cho thấy điều này ảnh hưởng đến ảnh của bạn như thế nào. Ảnh cận cảnh đầu tiên chỉ có thể có được với RF50mm f/1.8 STM.
Khoảng cách lấy nét 30cm
Khoảng cách lấy nét 40cm
Trong cả hai ảnh, thị trường của ống kính không thay đổi, nhưng đối tượng sẽ lấp đầy nhiều phần khung hình hơn khi ống kính ở gần đối tượng hơn, như ví dụ về khoảng cách lấy nét 30cm cho thấy. Việc có thể lấy nét cận cảnh là quan trọng khi chụp ảnh đồ ăn, đồ vật nhỏ, hoặc chi tiết.
Các thông số chính: RF50mm f/1.8 STM so với RF50mm f/1.2L USM
Các thông số chính: RF50mm f/1.8 STM so với RF50mm f/1.2L USM
RF50mm f/1.8 STM | RF50mm f/1.2L USM | |
Kích thước | 69,2 x 40,5mm | 89,8 x 108mm |
Trọng lượng | 160g | 950g |
Khẩu độ rộng nhất | f/1.8 | f/1.2 |
Khẩu độ hẹp nhất | f/22 | f/16 |
Lá khẩu | 7 (tròn) | 10 (tròn) |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | 30cm | 40cm |
Tỉ lệ phóng đại tối đa | 0,25x | 0,19x |
Số thấu kính và nhóm thấu kính | 6 thấu kính chia làm 5 nhóm | 15 thấu kính chia làm 9 nhóm |
Các thấu kính đặc biệt | Thấu kính phi cầu PMo x 1 | Thấu kính phi cầu mài bóng x 2 Thấu kính phi cầu GMo x 1 Thấu kính UD |
Lớp phủ đặc biệt | Lớp Phủ Super Spectra | Lớp phủ fluorine ASC (Air Sphere Coating) |
Các công tắc và chức năng điều khiển | Vòng chỉnh tiêu/điều khiển kết hợp Công tắc điều khiển/chỉnh tiêu |
Vòng điều khiển Vòng chỉnh tiêu Công tắc giới hạn chỉnh tiêu Công tắc AF/MF |
Ổn Định Hình Ảnh | Không | Không |
Vật liệu ngàm | Kim loại | Kim loại |
Chống bụi và chống nước | Không | Có |
Kích thước kính lọc | 43mm | 77mm |
Bạn sẽ chọn ống kính nào?
Bạn cần trợ giúp quyết định mua ống kính nào tiếp theo? Xem:
Ống Kính Một Tiêu Cự hay Ống Kính Zoom: Tôi Nên Mua Cái Nào?
10 Khái Niệm Cần Biết Trước Khi Mua Ống Kính Thứ Hai